THỜI GIAN BIỂU
実習生の日程

 

 

Thời gian
時刻
Nội dung
項目
Thời lượng
時間
Ảnh, video
イメージ、ビデオ
5:50 Thức dậy
起床
10分

Xem video

6:00 – 6:20 Tập thể dục
ラジオ体操
20分

Xem video

6:20 – 7:00 Dọn vệ sinh, kiểm tra vệ sinh
掃除、清掃チェック
40分

Xem video

7:00 – 7:30 Ăn sáng
朝食
30分

Xem video

7:30 – 7:50 Họp buổi sáng
(Đọc 5s, lời hứa, aisatsu)
朝礼(5S,実習生の心得、挨拶の唱和)
15分

Xem video

7:50 – 8:20 Học đứng, tự học
自習(起立の姿勢)
45分

Xem video

8:20 – 8:30
9:15 – 9:20
10:05 – 10:10
10:55 – 11:00
Nghỉ giải lao
休憩
10分
5分
5分
5分

Xem video

8:30 – 9:15
9:20 – 10:05
10:10 – 10:55
11:00 – 11:45
Giờ học sáng
午前の授業
45分
45分
45分
45分

Xem video

11:45 – 12:15 Ăn trưa
昼食
30分

Xem video

12:15 – 12:45 Nghỉ trưa
昼休み
30分

Xem video

12:45 – 12:55 Dọn vệ sinh
掃除、清掃チェック
10分

Xem video

12:55 – 13:00 Hát đầu giờ
日本語の歌の練習
5分

Xem video

13:00 – 13:45
13:55 – 14:40
14:50 – 15:35
15:45 – 16:30
Giờ học chiều
午後の授業
45分
45分
45分
45分

Xem video

13:45 – 13:55
14:40 – 14:50
15:35 – 15:45
Nghỉ giải lao
休憩
10分
10分
10分

Xem video

16:35 – 17:15 Tập thể lực
体育
40 phút

Xem video

17:15 – 18:00
18:30 – 19:30
Thời gian tự do
自由時間
45 phút
60 phút

Xem video

19:30 – 20:15
20:30 – 21:15
Giờ tự học
自習
45 phút
45 phút

Xem video

21:15 – 22:30 Thời gian tự do
自由時間(就寝前)
75 phút

Xem video

23:00 ~ Tắt đèn đi ngủ
消灯・就寝

Xem video