Bài kiểm tra 26-33 Em hãy bấm vào nút bên dưới để vào bài thi 第1課・N1はN2ですか ③第29課・~ Vて しまいました ②第24課・ ~くれます ②広域情報:感染症危険情報の変更に伴う水際措置等手続の変更について[N4] Đề thi từ vựng 01第33課・命令形・禁止形 ①